‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
נותן
הוא נותן לה את המפתח שלו.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
רצו
הם רצו ליצור תמונה מצחיקה.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
מוצא
אני מוצא את דרכי היטב במבוך.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
לתקן
הוא רצה לתקן את הכבל.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
השאיר עומד
היום הרבה אנשים צריכים להשאיר את רכביהם עומדים.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
לסבול
היא לא יכולה לסבול את השירה.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
מעירה
השעון מעיר אותה ב-10 בבוקר.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
לעבור
התלמידים עברו את המבחן.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
לקחת הערות
הסטודנטים לוקחים הערות על כל מה שהמורה אומר.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
יודע
הילדים סקרניים מאוד וכבר יודעים הרבה.