‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
לפרסם
פרסומות מתפרסמות לעיתים קרובות בעיתונות.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
לברוח
הבן שלנו רצה לברוח מהבית.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
נותן דבר
הפוליטיקאי נותן דבר בפני הרבה סטודנטים.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
להתגאות
הוא אוהב להתגאות בכספו.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
יורדת
המטוס יורד מעל האוקיינוס.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
מבוטל
הטיסה מבוטלת.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
לעבור
אתה צריך לעבור סביב העץ הזה.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
עולה
הוא עולה במדרגות.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
להציב בצד
אני רוצה להציב בצד כסף לאחר מכן כל חודש.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
להאזין
היא מאזינה ושומעת צליל.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
שכחה
היא שכחה את שמו כעת.