‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
התאים
המחיר התאים לחישוב.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
מכסה
היא מכסה את פניה.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
לשלוח
שלחתי לך הודעה.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
יבוטלו
הרבה משרות יבוטלו בקרוב בחברה הזו.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
להתחייב
התחייבתי למסעות רבים.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
גורם
יותר מדי אנשים גורמים מהר לכאוס.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
לקפוץ
הילד מקפץ למעלה.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
רוצה לעזוב
היא רוצה לעזוב את המלון.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
דרש
הוא דרש פיצוי מהאדם שהתקל עמו.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
לחקות
הילד חוקה מטוס.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
משתמשת
היא משתמשת במוצרי קוסמטיקה כל יום.