אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
מודע
הילד מודע לריב ההורים שלו.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
לצלצל
אתה שומע את הפעמון מצלצל?

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
לצטרך
אתה צריך מקית להחליף את הצמיג.

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
תלוי
אגמונים תלויים מהגג.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
חייגה
היא הרימה את הטלפון וחייגה את המספר.

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
לעקוב
הכלב שלי עוקב אחרי כשאני רץ.

nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
היא התדבקה
היא התדבקה בווירוס.

tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
מוצא
אני לא מוצא את דרכי חזרה.

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
מסבירה
היא מסבירה לו איך המכשיר עובד.

đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
לקבוע
עליך לקבוע את השעון.
