‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
מודע
הילד מודע לריב ההורים שלו.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
לצלצל
אתה שומע את הפעמון מצלצל?
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
לצטרך
אתה צריך מקית להחליף את הצמיג.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
תלוי
אגמונים תלויים מהגג.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
חייגה
היא הרימה את הטלפון וחייגה את המספר.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
לעקוב
הכלב שלי עוקב אחרי כשאני רץ.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
היא התדבקה
היא התדבקה בווירוס.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
מוצא
אני לא מוצא את דרכי חזרה.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
מסבירה
היא מסבירה לו איך המכשיר עובד.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
לקבוע
עליך לקבוע את השעון.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
מזמין
המורה מזמין את התלמיד.