‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
לחזור
אתה יכול לחזור על זה בבקשה?
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
מעדכן
בימים אלה, עליך לעדכן באופן תדיר את הידע שלך.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
לעקוב
הכלב שלי עוקב אחרי כשאני רץ.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
נותן
הוא נותן לה את המפתח שלו.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
מדריך
המכשיר הזה מדריך אותנו את הדרך.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
התשכר
הוא התשכר.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
לקחת
היא לוקחת תרופה כל יום.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
לחוות
אפשר לחוות הרפתקאות רבות דרך ספרי האגדות.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
לקנות
הם רוצים לקנות בית.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
מגיעים
הרבה אנשים מגיעים בקראוון בחופשה.