אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
עושה
לא ניתן היה לעשות כלום בנוגע לנזק.

du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
תלויה
הערסל תלויה מהתקרה.

tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
לבלות כסף
אנחנו צריכים לבלות הרבה כסף על תיקונים.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
תלד
היא תלד בקרוב.

chết
Nhiều người chết trong phim.
הרבה אנשים מתים
הרבה אנשים מתים בסרטים.

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
אירע
משהו רע אירע.

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
להסתכל
הם הסתכלו זה על זה לאורך זמן.

chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
להתייחס
המורה מתייחסת לדוגמה על הלוח.

che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
אני לא
אני לא שומע אותך!
