אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
לצפות
הילדים תמיד מצפים לשלג.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
לדחוף
האחות מדחפת את המטופל בכיסא גלגלים.

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.

đến với
May mắn đang đến với bạn.
באה
המזל בא אליך.

thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
מוצאים
שניהם מוצאים זה קשה להיפרד.

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
מעדכן
בימים אלה, עליך לעדכן באופן תדיר את הידע שלך.

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
עזב
הרבה אנגלים רצו לעזוב את האיחוד האירופי.

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
לסחוט
היא סוחטת את הלימון.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.

ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
להופיע רושם
זה באמת הופיע רושם עלינו!

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
לצאת
הילדים סוף סוף רוצים לצאת החוצה.
