‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
למיין
יש לי עוד הרבה ניירות למיין.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
הלך
אסור להלך בדרך הזו.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
לחסוך
הילדים שלי חסכו את הכסף שלהם.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
לשבת
היא יושבת ליד הים בשקיעה.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
לאיית
הילדים לומדים לאיית.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
לברוח
החתול שלנו ברח.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
התרגש
הנוף התרגש אותו.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
לעבור
המים היו גבוהים מדי; המשאית לא יכולה לעבור.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
חותך
העובד חותך את העץ.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
תלוי
הוא עיוור ותלוי בעזרה מבחוץ.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
פוחדים
אנחנו פוחדים שהאדם נפגע באופן חמור.