אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/107996282.jpg)
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
להתייחס
המורה מתייחסת לדוגמה על הלוח.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/95056918.jpg)
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
מוביל
הוא מוביל את הילדה בידו.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/86710576.jpg)
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
יצאו
אורחינו החופשיים יצאו אתמול.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/115153768.jpg)
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
לראות
אני יכול לראות הכל בבירור דרך המשקפיים החדשים שלי.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/82669892.jpg)
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
הולך
לאן אתם שניים הולכים?
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/14606062.jpg)
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
זכאי
קשישים זכאים לפנסיה.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/107407348.jpg)
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/51119750.jpg)
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
מוצא
אני מוצא את דרכי היטב במבוך.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/96710497.jpg)
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
לעלות על
הלווייתנים עולות על כל החיות במשקל.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/73880931.jpg)
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
מנקה
העובד מנקה את החלון.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/46998479.jpg)
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
מדונים
הם מדונים בתוכניותיהם.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/130770778.jpg)