‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
לפנות
הרבה בתים ישנים צריכים לפנות לבתים החדשים.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
להתיישב
שכנים חדשים מתיישבים למעלה.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
נהנית
היא נהנית מהחיים.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
מצביע
אחד מצביע בעד או נגד מועמד.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
להמשיך
אתה לא יכול להמשיך יותר מכאן.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
נוסעים
לאחר הקניות, השניים נוסעים הביתה.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
טעיתי
טעיתי שם באמת!
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
לקחת
היא צריכה לקחת הרבה תרופות.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
עוברים
הם עוברים סביב העץ.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
בא
אבא בא לבית סוף סוף!
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
לסבול
היא לא יכולה לסבול את השירה.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
לחשוב ביחד
צריך לחשוב ביחד במשחקי קלפים.