מִבְחָן 97



תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:


Tue Oct 01, 2024

0/10

לחץ על מילה
1. ‫אני כותב / ת ספר.‬
Tôi viết quyển sách.   See hint
2. ‫אני לא אוהב / ת שמפניה.‬
Tôi không rượu sâm banh.   See hint
3. ‫אני תולה את הכביסה.‬
Tôi phơi áo.   See hint
4. ‫אני אאסוף אותך מהבית.‬
Tôi đón ở nhà.   See hint
5. ‫אפשר לקבל כוס יין לבן בבקשה?‬
Tôi muốn ly rượu vang trắng.   See hint
6. ‫האם זה המטען שלך?‬
Đây là lý của bạn phải không?   See hint
7. ‫היכן ניתן לקנות פרחים?‬
đâu có thể mua hoa?   See hint
8. ‫את / ה צריך / ה מזוודה גדולה יותר.‬
Bạn cần cái va li to   See hint
9. ‫אני צריך / ה בובה ודובי.‬
cần một con búp bê và một con gấu bông.   See hint
10. ‫גם הרגליים חזקות.‬
Chân này khỏe.   See hint