शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

màu tím
bông hoa màu tím
बैंगनी
बैंगनी फूल

màu mỡ
đất màu mỡ
उपजाऊ
एक उपजाऊ ज़मीन

sâu
tuyết sâu
गहरा
गहरा बर्फ़

ấm áp
đôi tất ấm áp
गर्म
वह गर्म मोजें

có sẵn
thuốc có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध दवा

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
शानदार
शानदार दृश्य

mềm
giường mềm
मुलायम
मुलायम बिस्तर

béo
một người béo
मोटा
मोटा व्यक्ति

xấu xí
võ sĩ xấu xí
बदसूरत
बदसूरत मुक्केबाज

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
अवयस्क
एक अवयस्क लड़की

dễ thương
một con mèo dễ thương
प्यारा
प्यारी बिल्ली
