परीक्षण 92



दिनांक:
परीक्षण पर बिताया गया समय::
Score:


Mon Sep 30, 2024

0/10

एक शब्द पर क्लिक करें
1. मैं लिखता / लिखती हूँ
Tôi viết.   See hint
2. लोग शैम्पेन पी रहे हैं
Mọi người rượu sâm banh.   See hint
3. बच्चे साइकिलें साफ़ कर रहे हैं
con lau xe đạp.   See hint
4. मेरी राय है कि हम सप्ताहान्त में मिलें
Tôi đề , chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.   See hint
5. तीस
6. हम कब उतरेंगे?
Bao giờ ta hạ cánh?   See hint
7. क्या यहाँ होटल के कमरे का बन्दोबस्त हो सकता है?
Ở đây thể đặt trước phòng khách sạn được không?   See hint
8. क्या आप किसी की राह देख रहे / रही हैं?
đang đợi ai à?   See hint
9. मुझे कलम और चिह्नक चाहिए
cần bút bi và bút dạ.   See hint
10. आदमी की नाक लम्बी है
Người đàn ấy có mũi dài.   See hint