Rječnik

Naučite pridjeve – vijetnamski

cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
srodan
srodni znakovi rukom
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
jedinstveno
jedinstven akvadukt
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
iznenađen
iznenađeni posjetitelj džungle
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
nestao
nestali avion
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
izvanredan
izvanredna hrana
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
smeđe
smeđa drvena zid
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
gorak
gorka čokolada
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
ostatak
ostatak snijega
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
visok
visok toranj
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinamičan
aerodinamičan oblik
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
histerično
histerični krik
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
preostalo
preostala hrana