Rječnik

Naučite pridjeve – vijetnamski

cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
ogroman
ogromni dinosaurus
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
prijateljski
prijateljski zagrljaj
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ljut
ljutiti policajac
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
bodljikavo
bodljikave kaktuse
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
poseban
poseban interes
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
pažljiv
pažljivo pranje automobila
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
mutno
mutno pivo
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
dostupan
dostupna energija vjetra
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genijalan
genijalna maska
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
zdravo
zdravo povrće
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
mokar
mokra odjeća
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ljuto
ljuti muškarci