Rječnik

Naučite pridjeve – vijetnamski

cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
stroga
strogo pravilo
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
bogata
bogata žena
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
inteligentno
inteligentni učenik
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
otvoreno
otvorena zavjesa
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
strm
strm brdo
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
liječnički
liječnički pregled
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
crna
crna haljina
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
mutno
mutno pivo
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
mekano
mekani krevet
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
besplatan
besplatan prijevoz
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
vanjski
vanjska memorija
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
uključeno
uključene slamke