Rječnik

Naučite priloge – vijetnamski

cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
vani
Bolestno dijete ne smije ići vani.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
dalje
On nosi plijen dalje.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
već
On je već zaspao.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
zajedno
Dvoje se vole igrati zajedno.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
u
Ide li on unutra ili van?
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
svugdje
Plastika je svugdje.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
noću
Mjesec svijetli noću.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
malo
Želim malo više.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
ali
Kuća je mala ali romantična.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
često
Tornada se ne viđaju često.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
dolje
Pada s visine dolje.