Rječnik

Naučite glagole – vijetnamski

cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
trebati
Žedan sam, trebam vodu!
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
uzrokovati
Previše ljudi brzo uzrokuje kaos.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
dogoditi se
Nešto loše se dogodilo.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
birati
Podigla je telefon i birala broj.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
održati se
Sprovod se održao prekjučer.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
uputiti
Učitelj se upućuje na primjer na ploči.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
značiti
Što znači ovaj grb na podu?
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
prodavati
Trgovci prodaju mnoge proizvode.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
kasniti
Sat kasni nekoliko minuta.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
hvalisati
Voli se hvalisati svojim novcem.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
raditi na
Mora raditi na svim tim datotekama.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
poslati
Roba će mi biti poslana u paketu.