Rječnik

Naučite glagole – vijetnamski

cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
izvući
Helikopter izvlači dvojicu muškaraca.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
oponašati
Dijete oponaša avion.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
biti eliminiran
Mnoga će radna mjesta uskoro biti ukinuta u ovoj tvrtki.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
povećati
Tvrtka je povećala svoj prihod.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
potvrditi
Mogla je potvrditi dobre vijesti svom mužu.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
čuti
Ne čujem te!
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
pokriti
Lokvanji pokrivaju vodu.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
oprostiti se
Žena se oprašta.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
pokazati
On pokazuje svom djetetu svijet.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
udariti
Vlak je udario auto.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
uništiti
Tornado uništava mnoge kuće.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
izbjegavati
Mora izbjegavati orašaste plodove.