Rječnik

Naučite glagole – vijetnamski

cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
predvidjeti
Nisu predvidjeli katastrofu.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
napiti se
On se napije gotovo svaku večer.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
oštetiti
U nesreći su oštećena dva automobila.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
lagati
Ponekad se mora lagati u izvanrednim situacijama.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
potvrditi
Mogla je potvrditi dobre vijesti svom mužu.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
polaziti
Vlak polazi.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
razmišljati izvan okvira
Da bi bio uspješan, ponekad moraš razmišljati izvan okvira.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
dodirnuti
Nježno ju je dodirnuo.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
zaručiti se
Tajno su se zaručili!
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
jamčiti
Osiguranje jamči zaštitu u slučaju nesreća.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
uzrokovati
Šećer uzrokuje mnoge bolesti.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
slijediti
Pilići uvijek slijede svoju majku.