Rječnik

Naučite glagole – vijetnamski

cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
komentirati
On svakodnevno komentira politiku.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
bojati se
Dijete se boji u mraku.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
zazvoniti
Tko je zazvonio na vratima?
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ležati
Djeca leže zajedno na travi.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
pustiti unutra
Nikada ne biste trebali pustiti unutra nepoznate.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
uzrokovati
Alkohol može uzrokovati glavobolju.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
pokazati
On pokazuje svom djetetu svijet.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
ispasti
Ovaj put nije ispalo.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
nedostajati
Jako mu nedostaje njegova djevojka.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
oštetiti
U nesreći su oštećena dva automobila.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
otpremiti
Želi odmah otpremiti pismo.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
biti eliminiran
Mnoga će radna mjesta uskoro biti ukinuta u ovoj tvrtki.