Rječnik

Naučite glagole – vijetnamski

cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
slijediti
Moj pas me slijedi kada trčim.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
dostaviti
Naša kći dostavlja novine tijekom praznika.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
uzrokovati
Previše ljudi brzo uzrokuje kaos.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
pokriti
Dijete se pokriva.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
voljeti
Jako voli svoju mačku.
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
početi
Planinari su počeli rano ujutro.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
dovršiti
Možeš li dovršiti slagalicu?
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
razmišljati
Uvijek mora razmišljati o njemu.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
zazvoniti
Tko je zazvonio na vratima?
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
zadržati
Možete zadržati novac.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
lagati
Ponekad se mora lagati u izvanrednim situacijama.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
vratiti
Majka vraća kći kući.