Rječnik

Naučite glagole – vijetnamski

cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
uzbuđivati
Krajolik ga je uzbuđivao.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
govoriti
On govori svojoj publici.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
zvoniti
Čujete li zvono kako zvoni?
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
slušati
Rado sluša trbuh svoje trudne žene.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
slušati
Djeca rado slušaju njene priče.