Rječnik

Naučite glagole – vijetnamski

cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
izgubiti se
Lako je izgubiti se u šumi.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
dopustiti
Ne treba dopustiti depresiju.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
trčati prema
Djevojčica trči prema svojoj majci.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
govoriti
U kinu se ne bi trebalo govoriti preglasno.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
očekivati
Moja sestra očekuje dijete.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
prolaziti
Vrijeme ponekad prolazi sporo.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
postaviti
Morate postaviti sat.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
ići vlakom
Tamo ću ići vlakom.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
voljeti
Stvarno voli svog konja.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
uzrokovati
Šećer uzrokuje mnoge bolesti.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
pretraživati
Provalnik pretražuje kuću.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
snaći se
Mora se snaći s malo novca.