Szókincs

Ismerje meg a mellékneveket – vietnami

cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
igaz
igaz barátság
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
rokon
a rokon kézjelek
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
dühös
a dühös férfiak
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
különböző
különböző testtartások
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
óvatos
az óvatos fiú
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
ősöreg
ősöreg könyvek
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ovális
az ovális asztal
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
olvashatatlan
az olvashatatlan szöveg
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
fizikai
a fizikai kísérlet
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
hetente
a hetente történő szemétszállítás
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
megmaradt
a megmaradt étel
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
abszurd
egy abszurd szemüveg