Szókincs

Tanuljon határozószavakat – vietnami

cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
valahol
Egy nyúl valahol elbújt.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
le
Ő a völgybe repül le.