Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
hajt
A cowboyok lóval hajtják a marhákat.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
ég
Egy tűz ég a kandallóban.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
kellene
Sok vizet kellene inni.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
mond
Van valami fontos, amit el akarok mondani neked.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
költ
Sok pénzt kell költenünk a javításokra.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
megtakarít
Fűtésen tudsz pénzt megtakarítani.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
tesztel
Az autót a műhelyben tesztelik.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
elfut
Mindenki elfutott a tűztől.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
javít
A tanár javítja a diákok fogalmazásait.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
meghökkent
Meghökkent, amikor megkapta a híreket.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
védeni
A gyerekeket meg kell védeni.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
követ
A csibék mindig követik anyjukat.