Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
vesz
Mindennap gyógyszert vesz be.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
megtakarít
A lány megtakarítja a zsebpénzét.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
elveszít
Várj, elvesztetted a pénztárcádat!
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
megvakul
A jelvényes ember megvakult.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
megszűnik
Sok állás hamarosan megszűnik ebben a cégben.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
szállít
A teherautó szállítja az árut.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
elhagy
A turisták délben elhagyják a strandot.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
érez
Gyakran érzi magát egyedül.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
imádkozik
Csendben imádkozik.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
javasol
A nő valamit javasol a barátnőjének.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
talál
Ki kell találnod, ki vagyok!
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
nyomtat
Könyveket és újságokat nyomtatnak.