xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
kiad
A kiadó ezeket a magazinokat adja ki.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
vár
Még egy hónapot kell várunk.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
gondoskodik
A fiunk nagyon jól gondoskodik az új autójáról.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
hazudik
Néha vészhelyzetben hazudni kell.