Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
megfordul
Itt kell megfordulnia az autónak.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
betűz
A gyerekek betűzni tanulnak.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
megold
A detektív megoldja az ügyet.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
létezik
A dinoszauruszok ma már nem léteznek.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
hazudik
Néha vészhelyzetben hazudni kell.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
felszolgál
A séf ma maga szolgál fel nekünk.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
üt
A vonat elütötte az autót.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
elindul
A vonat elindul.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
vállal
Sok utazást vállaltam.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
növekszik
A cég növelte a bevételét.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
méretre vág
A szövetet méretre vágják.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
etet
A gyerekek etetik a lovat.