Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
izgat
A táj izgatta őt.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
tisztán lát
Új szemüvegemen keresztül mindent tisztán látok.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
összejön
Szép, amikor két ember összejön.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
biciklizik/lovagol
A gyerekek szeretnek biciklizni vagy rollerezni.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
felfedez
A tengerészek új földet fedeztek fel.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
tovább megy
Nem mehetsz tovább ezen a ponton.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
vizsgál
Vérpróbákat ebben a laborban vizsgálnak.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
támogat
Támogatjuk gyermekünk kreativitását.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
tartozik
A feleségem hozzám tartozik.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
éjszakázik
Az autóban éjszakázunk.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
növekszik
A cég növelte a bevételét.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
megöl
A kígyó megölte az egeret.