Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
óvatos
Légy óvatos, nehogy megbetegedj!
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
talál
Ki kell találnod, ki vagyok!
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
támogat
Szívesen támogatjuk az ötletedet.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
beenged
Sosem szabad idegeneket beengedni.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
találkozik
A barátok egy közös vacsorára találkoztak.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
felelős
Az orvos felelős a terápiáért.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
meglep
A meglepetés szótlanná teszi őt.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
tetszik
A gyermeknek tetszik az új játék.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
javít
A tanár javítja a diákok fogalmazásait.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
megújít
A festő meg szeretné újítani a fal színét.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
leültet
A barátom ma leültetett.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
felhúz
A helikopter felhúzza a két embert.