Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
սերվածական
սերվածական ուսումնախորհրդական
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
սովորական
սովորական ծով
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
անխոս
անխոս աղջիկներ
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
հատուկ
հատուկ արգելակայան
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
անհասկանալի
անհասկանալի սալփուղեր
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
լի
լի զամբյուղ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
խելացի
խելացի աղվես
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
մանկավարժ
մանկավարժ պատասխան
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
խաղավարությամբ
խաղավարությամբ սովորումը
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
հիստերիկ
հիստերիկ բռնկացում
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
կանաչ
կանաչ բանջարեղեն
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ուրախ
ուրախ զույգ