Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ամենուր
Պլաստիկը ամենուր է։
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
շուտով
Տանկերական շենքը կբացվի այստեղ շուտով։
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ամբողջ օրը
Մայրը պետք է աշխատել ամբողջ օրը։
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
միշտ
Այստեղ միշտ լիճ էր։
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ներքև
Նա ներքև է ընկնում վերևից։
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
մեջ
Նրանք ջանփում են ջրի մեջ։
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
շատ
Երեխան շատ է սովորած։
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
որտեղ
Որտեղ է ճանապարհը գնում։
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
շատ
Ես շատ կարդացի։