Բառապաշար
Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ամենուր
Պլաստիկը ամենուր է։

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
շուտով
Տանկերական շենքը կբացվի այստեղ շուտով։

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ամբողջ օրը
Մայրը պետք է աշխատել ամբողջ օրը։

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
միշտ
Այստեղ միշտ լիճ էր։

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ներքև
Նա ներքև է ընկնում վերևից։

vào
Họ nhảy vào nước.
մեջ
Նրանք ջանփում են ջրի մեջ։

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
շատ
Երեխան շատ է սովորած։

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
որտեղ
Որտեղ է ճանապարհը գնում։
