Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
պատվեր
Նա իր համար նախաճաշ է պատվիրում։
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
ներմուծում
Մրգեր ենք ներմուծում բազմաթիվ երկրներից։
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
վերցնել
Նա գետնից ինչ-որ բան է վերցնում:
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
անցնել
Աշակերտները հանձնեցին քննությունը.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
օգնություն
Բոլորն օգնում են վրան տեղադրել:
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
նշան
Խնդրում ենք ստորագրել այստեղ:
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
տնօրինել
Այս հին ռետինե անվադողերը պետք է առանձին հեռացվեն:
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
մահանալ
Շատ մարդիկ են մահանում ֆիլմերում։
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
մոտենալ
Խխունջները մոտենում են միմյանց։
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
պիտանի լինել
Ճանապարհը հարմար չէ հեծանվորդների համար։
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
հասկանալ
Ես չեմ կարող քեզ հասկանալ!
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
վաճառել
Ապրանքը վաճառվում է։