Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
խշշոց
Տերեւները խշշում են ոտքերիս տակ։
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
տեղափոխվել միասին
Երկուսը պատրաստվում են շուտով միասին տեղափոխվել:
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
անցնել կողքով
Գնացքը անցնում է մեր կողքով։
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
բացահայտել
Նավաստիները նոր երկիր են հայտնաբերել։
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
տնօրինել
Այս հին ռետինե անվադողերը պետք է առանձին հեռացվեն:
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
այրել
Բուխարիում կրակ է վառվում.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
ուսումնասիրել
Արյան նմուշները հետազոտվում են այս լաբորատորիայում:
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
վճարել
Նա առցանց վճարում է կրեդիտ քարտով:
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
ուժեղացնել
Մարմնամարզությունն ամրացնում է մկանները.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
թող անցնի
Արդյո՞ք փախստականներին պետք է բաց թողնեն սահմաններով:
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
թողնել
Նա թողեց իր աշխատանքը։
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
սպանել
Օձը սպանել է մկանը.