Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
տանել
Աղբատար մեքենան տանում է մեր աղբը։
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
գուշակել
Դուք պետք է գուշակեք, թե ով եմ ես:
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
փոխկապակցված լինել
Երկրի վրա բոլոր երկրները փոխկապակցված են:
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
թողնել դեպի
Տերերն իրենց շներին թողնում են ինձ զբոսնելու։
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
ամուսնանալ
Անչափահասներին արգելվում է ամուսնանալ.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
չեղարկել
Պայմանագիրը չեղյալ է հայտարարվել։
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
տեսակավորում
Նա սիրում է տեսակավորել իր նամականիշները:
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
զզվելի լինել
Նա զզվում է սարդերից։
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
ուղեկցել
Իմ աղջիկը սիրում է ուղեկցվել ինձ եռանդարանքի ժամանակ։
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
գնալ հետագա
Դուք չեք կարող ավելի առաջ գնալ այս պահին:
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
փոփոխություն
Կլիմայի փոփոխության պատճառով շատ բան է փոխվել։
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
արձագանքել
Նա պատասխանեց հարցով.