Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
panjang
rambut panjang
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
Slowenia
ibu kota Slovenia
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
terkunci
pintu yang terkunci
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
subur
tanah yang subur
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
menarik
cairan yang menarik
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
tanpa usaha
jalur sepeda tanpa usaha
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
lembut
suhu yang lembut
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
bercerai
pasangan yang bercerai
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
pedas
selai roti yang pedas
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
aneh
kebiasaan makan yang aneh
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
berbatas waktu
waktu parkir yang berbatas waktu
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
gemuk
ikan yang gemuk