Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
longgar
gigi yang longgar
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
berwarna-warni
telur Paskah berwarna-warni
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
gagal
pencarian apartemen yang gagal
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
khusus
apel khusus
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
hadir
bel yang hadir
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
lembut
suhu yang lembut
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinamis
bentuk aerodinamis
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
dapat digunakan
telur yang dapat digunakan
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
khusus
ketertarikan khusus
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
nakal
anak yang nakal
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
gila
wanita yang gila
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
sehat
sayuran yang sehat