Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
tak terbayangkan
bencana yang tak terbayangkan
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
sehat
sayuran yang sehat
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
asam
lemon yang asam
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
berbadai
laut yang berbadai
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ramah
pengagum yang ramah
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
berat badan ideal
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
dalam
salju yang dalam
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
lembut
suhu yang lembut
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
merah muda
perabotan kamar berwarna merah muda
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
gembira
pasangan yang gembira
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
penuh
keranjang belanja yang penuh
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
pedas
paprika yang pedas