Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Vietnam

cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
mendengarkan
Anak-anak suka mendengarkan ceritanya.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
ikut serta
Dia ikut serta dalam lomba.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
bergantung
Dia buta dan bergantung pada bantuan dari luar.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
pikir
Anda harus banyak berpikir dalam catur.
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
melebihi
Paus melebihi semua hewan dalam berat.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
menantikan
Anak-anak selalu menantikan salju.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
ambil alih
Belalang telah mengambil alih.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
melihat
Semua orang melihat ponsel mereka.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
keluar
Dia keluar dengan sepatu baru.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
bekerja
Sepeda motor rusak; sudah tidak bekerja lagi.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
mengobrol
Dia sering mengobrol dengan tetangganya.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
merasa
Dia merasakan bayi di perutnya.