Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Vietnam

cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
melahirkan
Dia akan melahirkan segera.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
senang
Gol tersebut membuat fans sepak bola Jerman senang.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
melewatkan
Dia melewatkan paku dan melukai dirinya sendiri.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
katakan
Saya punya sesuatu yang penting untuk dikatakan kepada Anda.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
terjadi
Pemakaman itu terjadi kemarin lusa.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
memilih
Sulit untuk memilih yang tepat.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
menyisihkan
Saya ingin menyisihkan sejumlah uang setiap bulan untuk nantinya.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
menggunakan
Dia menggunakan produk kosmetik setiap hari.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
berenang
Dia berenang secara rutin.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
melayani
Pelayan melayani makanan.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
membela
Kedua teman selalu ingin membela satu sama lain.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
menatap ke bawah
Dia menatap ke lembah di bawah.