Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Vietnam

cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
memanggil
Guru saya sering memanggil saya.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
pergi
Kemana danau yang ada di sini pergi?
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
berbunyi
Apakah kamu mendengar lonceng berbunyi?
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
tersesat
Mudah tersesat di hutan.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
bepergian
Kami suka bepergian melalui Eropa.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
membawa pergi
Truk sampah membawa pergi sampah kami.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
mengembalikan
Guru mengembalikan esai kepada siswa.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
mengerti
Seseorang tidak dapat mengerti segalanya tentang komputer.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
tiba
Banyak orang tiba dengan mobil camper saat liburan.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
melayani
Pelayan melayani makanan.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
membiarkan maju
Tidak ada yang ingin membiarkannya maju di kasir supermarket.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
lewat
Keduanya saling lewat.