Vocabolario

Impara gli aggettivi – Vietnamita

cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
nazionale
le bandiere nazionali
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
oscuro
la notte oscura
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
frettoloso
il Babbo Natale frettoloso
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
uguale
due modelli uguali
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
rilassante
una vacanza rilassante
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
bianco
il paesaggio bianco
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
non sposato
un uomo non sposato
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
unico
l‘acquedotto unico
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
di successo
studenti di successo
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
vero
l‘amicizia vera
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
spinoso
i cactus spinosi
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
infinito
la strada infinita