Vocabolario

Impara gli aggettivi – Vietnamita

cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
argentato
la macchina argentea
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
colorato
le uova di Pasqua colorate
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
aperto
il tendaggio aperto
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
morbido
il letto morbido
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
omosessuale
due uomini omosessuali
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
secco
il bucato secco
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
eretto
lo scimpanzé eretto
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
duraturo
l‘investimento patrimoniale duraturo
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
gentile
l‘ammiratore gentile
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
noto
la Tour Eiffel nota
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
personale
il saluto personale
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
competente
l‘ingegnere competente