Vocabolario

Impara i verbi – Vietnamita

cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
essere interconnesso
Tutti i paesi sulla Terra sono interconnessi.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
godere
Lei gode della vita.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
ringraziare
Lui l’ha ringraziata con dei fiori.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
incastrarsi
Lui si è incastrato con una corda.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
raccontare
Lei le racconta un segreto.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
fidarsi
Ci fidiamo tutti l’uno dell’altro.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
sfoggiare
Lei sfoggia l’ultima moda.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
portare
Il corriere porta un pacco.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
licenziare
Il mio capo mi ha licenziato.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
seguire
I pulcini seguono sempre la loro madre.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
svegliare
La sveglia la sveglia alle 10 del mattino.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
spiegare
Il nonno spiega il mondo a suo nipote.