Test 98
Data:
Tempo speso per il test::
Score:
|
Thu Dec 26, 2024
|
0/10
Clicca su una parola
1. | Tu scrivi. |
Bạn .
See hint
|
2. | Non mi piace il vino. |
Tôi không rượu vang.
See hint
|
3. | Stiro la biancheria. |
Tôi / ủi quần áo.
See hint
|
4. | Ti passo a prendere alla fermata dell’autobus. |
Tôi bạn ở bến / trạm xe buýt.
See hint
|
5. | Vorrei una bottiglia di spumante. |
Tôi muốn chai rượu sâm banh.
See hint
|
6. | Quanto bagaglio posso portare? |
Tôi có mang theo bao nhiêu hành lý?
See hint
|
7. | Dove si possono comprare dei biglietti? |
Ở đâu thể mua vé tàu xe?
See hint
|
8. | Non dimenticare il passaporto! |
Đừng quên chiếu
See hint
|
9. | Ho bisogno di un pallone e degli scacchi. |
Tôi một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
See hint
|
10. | L’uomo è fatto di neve. |
Người đàn ấy làm bằng tuyết.
See hint
|