ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
外部の
外部のストレージ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
日常的な
日常的な風呂
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
熱い
熱い暖炉
không biết
hacker không biết
未知の
未知のハッカー
khác nhau
bút chì màu khác nhau
異なる
異なる色の鉛筆
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
重要な
重要な予定
có mây
bầu trời có mây
曇った
曇った空
nhẹ
chiếc lông nhẹ
軽い
軽い羽
mắc nợ
người mắc nợ
借金を抱えた
借金を抱える人
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
石だらけの
石の多い道
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
混同しやすい
三つの混同しやすい赤ちゃん
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
最後の
最後の意志