thật
tình bạn thật
真実
真実の友情
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ファシストの
ファシストのスローガン
uốn éo
con đường uốn éo
曲がりくねった
曲がりくねった道路
đầy
giỏ hàng đầy
いっぱいの
いっぱいのショッピングカート
màu mỡ
đất màu mỡ
肥沃な
肥沃な土地
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ヒステリックな
ヒステリックな叫び
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
完成した
ほぼ完成した家
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
やんちゃな
やんちゃな子供
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
使用可能な
使用できる卵
bản địa
trái cây bản địa
国産の
国産の果物
trung tâm
quảng trường trung tâm
中心の
中心の市場広場
lớn
Bức tượng Tự do lớn
大きい
大きい自由の女神像