ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
馬鹿げた
馬鹿げた計画
thành công
sinh viên thành công
成功している
成功している学生
phi lý
chiếc kính phi lý
馬鹿げた
馬鹿げた眼鏡
ngang
đường kẻ ngang
水平な
水平なライン
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
リラックスできる
リラックスできる休暇
mắc nợ
người mắc nợ
借金を抱えた
借金を抱える人
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
違法な
違法な麻の栽培
hiếm
con panda hiếm
珍しい
珍しいパンダ
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
助けを求める
助けを求める女性
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
速い
速いダウンヒルスキーヤー
không thông thường
loại nấm không thông thường
異常な
異常なキノコ