có sẵn
năng lượng gió có sẵn
利用可能
利用可能な風力
lười biếng
cuộc sống lười biếng
怠け者の
怠け者の生活
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
美しい
美しいドレス
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
怖い
怖い現れ
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ヒステリックな
ヒステリックな叫び
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
汚い
汚いスポーツシューズ
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
明確に
明確な禁止
đầy
giỏ hàng đầy
いっぱいの
いっぱいのショッピングカート
vội vàng
ông già Noel vội vàng
急ぐ
急いでいるサンタクロース
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
怒っている
怒っている男たち
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
助けを求める
助けを求める女性