huyên náo
tiếng hét huyên náo
ヒステリックな
ヒステリックな叫び
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
永続的な
永続的な資産投資
bản địa
trái cây bản địa
国産の
国産の果物
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
悲しい
悲しい子供
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
奇妙な
奇妙な絵
rụt rè
một cô gái rụt rè
内気な
内気な少女
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ばかげている
ばかげたカップル
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
眠そうな
眠そうな段階
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
嫉妬深い
嫉妬深い女性
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
力強い
力強い竜巻
cổ xưa
sách cổ xưa
古代の
古代の本