単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
異なる
異なる姿勢
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ありそうもない
ありそうもない投げ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
温和な
温和な気温
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
馬鹿げた
馬鹿げた計画
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
遅い
遅い男
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
興奮する
興奮する物語
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
残酷な
残酷な少年
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
混同しやすい
三つの混同しやすい赤ちゃん
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
国産の
国産の果物
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
悪い
悪い同僚
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
眠そうな
眠そうな段階
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
空の
空の画面